Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
上月 thượng nguyệt
1
/1
上月
thượng nguyệt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng trước
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giang Châu trùng biệt Tiết lục, Liễu bát nhị viên ngoại - 江州重別薛六柳八二員外
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Hoạ Minh Châu Vân Bình liệt tiên sinh chu tải a Thanh phiếm ca nguyên vận - 和明洲雲屏列先生舟載阿青泛歌原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hoạ Phan Ung - 和番雍
(
Cát thị nữ
)
•
Khiển hoài - 遣懷
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Lĩnh Nam tiên xuân - 嶺南鞭春
(
Phạm Đoan Thần
)
•
Mạc Sầu nhạc - 莫愁樂
(
Vương Bá Trù
)
•
Minh Nguyệt lâu - 明月樓
(
Dương Hán Công
)
•
Quá Gia Hưng - 過嘉興
(
Tát Đô Lạt
)
•
Vọng Giang Nam - 望江南
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Xuân giang hoa nguyệt dạ - 春江花月夜
(
Trương Nhược Hư
)
Bình luận
0